Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
Tin học văn phòng tiếng anh là: Office information hay Computer Science.
Ngoài ra tin học văn phòng còn được định nghĩa trong tiếng Anh:
Office information is a branch of information technology, often focusing on dealing with activities commonly used in office operations such as: document preparation, presentation, spreadsheet, statistics, calculation…
Tin học văn phòng rất tiện ích cho mọi người hoàn thành nhiều công việc mà không cần phải ghi chép với quá nhiều giấy tờ, nhập liệu, tính toán thủ công như trước. Và trong quá trình giao tiếp cụm từ tin học văn phòng trong tiếng Anh thường được mọi người sử dụng như:
+ A prestigious office IT training center in Ho Chi Minh? Dịch sang tiếng Việt nghĩa là: Trung tâm dạy tin học văn phòng uy tín tại Hồ Chí Minh?
+ Learning a basic IT certification costs a lot of money? Dịch sang tiếng Việt nghĩa là: Học Chứng chỉ tin học văn phòng cơ bản mất nhiều tiền không?
+ What office software is available? Dịch sang tiếng Việt nghĩa là: Có những phần mềm tin học văn phòng nào?
+ In 2019, I took an intensive IT course at the commercial university at 79 Ho Tung Mau Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi. Dịch sang tiếng Việt có nghĩa là: Năm 2019 tôi học khóa học cấp tốc tin học văn phòng tại trường đại học thương mại ở số 79 đường Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu giấy, thành phố Hà Nội.
+ The Hanoi Pedagogical University was announced by the Ministry of Education and Training as a school to hold examinations and certificates of foreign language training and office informatics.
+ What should I do if I want to be good at office information? Được dịch sang tiếng Việt nghĩa là: Muốn thành thạo tin học văn phòng thì cần làm gì?
+ Where is the office IT prestigious? Được dịch sang tiếng Việt nghĩa là: Học tin học văn phòng ở đâu uy tín?
Có thể nói, tin học văn phòng trong tiếng Anh gắn liền với những kỹ năng cơ bản mà mọi người làm văn phòng đều cần phải trang bị cho mình. Sau đây là 5 kỹ năng tin học văn phòng cơ bản nhất mà bạn cần sử dụng thành thạo.
➤ Gõ bàn phím 10 ngón: Một trong những kỹ năng tin học văn phòng cơ bản nhất là khả năng gõ 10 ngón, đánh văn bản bằng 10 ngón tay. Khi biết gõ bàn phím 10 ngón, bạn sẽ gõ từ, gõ câu và soạn văn bản nhanh hơn, ít sai sót mà không cần nhìn bàn phím. Đây là kỹ năng quan trọng và cơ bản giúp người làm văn phòng có thể thao tác nhanh trên máy tính.
➤ Kỹ năng sử dụng email thành thạo: Email là tiện ích giúp những người làm văn phòng trao đổi công việc thuận lợi. Do đó, bạn cần sử dụng thành thạo kỹ năng này. Lưu ý, bạn nên biết cách cài đặt chế độ trả lời email tự động, cài đặt chữ ký, lọc email, biết sử dụng chức năng ưu tiên, đánh dấu các email quan trọng…
➤ Kỹ năng word và excel thành thạo: Công cụ Word và Excel là những phần mềm được sử dụng phổ biến trong văn phòng. Đây gần như là kỹ năng tối thiểu nhất của một người làm việc bàn giấy. Do đó, bạn cần ít nhiều nắm được sử dụng 2 công cụ này, cụ thể:
Biết tạo mục lục tự động, số trang tự động.
Biết sử dụng chức năng Tab trong word.
Biết gõ văn bản nhanh, trình bày văn bản tốt.
Biết sử dụng bảng tính để sắp xếp, tính toán và lọc.
Biết đánh số thứ tự tự động trong bảng tính của word.
Biết trích lọc dữ liệu khi cần, biết dùng các hàm thống kê.
Biết tạo bảng tính excel để theo dõi ngày công, theo dõi sản xuất và bảng lương.
Biết làm bảng đánh giá công việc hàng ngày, tuần, tháng…
➤ Kỹ năng sao lưu dữ liệu: Sao lưu dữ liệu trên máy tính giúp bạn lưu lại những công việc, những dữ liệu cần thiết vào ổ đĩa, máy tính và thiết bị lưu trữ… một cách an toàn theo mục đích sử dụng trong công việc của mình. Điều này giúp bảo quản và sử dụng dữ liệu dễ dàng hơn khi cần tới.
➤ Biết các phím tắt trên bàn phím máy tính: Để hỗ trợ người sử dụng máy tính nhanh và thuận tiện hơn, người ta tạo ra những phím tắt, tổ hợp phím tắt để lưu lại, copy hay sử dụng các lệnh in, dán… nhanh nhất.
Hy vọng rằng, thông qua bài viết này bạn đã hiểu và chọn lựa được những cách thức phù hợp nhất cho mình khi viết tin học văn phòng trong tiếng anh.
Cùng DOL khám phá các idiom của chair nhé!
To take the chair: Định nghĩa: Trở thành người dẫn chương trình hoặc chủ tọa trong một cuộc họp, buổi họp, hoặc một cuộc thảo luận. Ví dụ: Anh ấy đã lên nắm chức Chủ tịch Hội đồng. (He took the chair as the Chairman of the Council.)
To be left high and dry in the chair: Định nghĩa: Bị bỏ rơi hoặc không được hỗ trợ trong vai trò quản lý hoặc lãnh đạo. Ví dụ: Sau khi CEO ra đi, anh ấy bị bỏ lại một mình trên ghế lãnh đạo. (After the CEO left, he was left high and dry in the chair.)
To chair a meeting: Định nghĩa: Dẫn dắt cuộc họp và giữ vai trò chủ tọa. Ví dụ: Ông ta sẽ chủ trì cuộc họp vào buổi sáng mai. (He will chair the meeting tomorrow morning.)
To be in the chair: Định nghĩa: Đang đảm nhận vai trò chủ tọa hoặc quản lý trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: Ông ta đang ở trên ghế chủ tịch của Hội đồng. (He is in the chair of the Council.)
To throw someone out of the chair: Định nghĩa: Loại bỏ ai đó khỏi vị trí lãnh đạo hoặc quản lý của họ. Ví dụ: Họ đã quyết định đuổi ông ta khỏi vị trí giám đốc điều hành. (They decided to throw him out of the chair of CEO.)
Danh sách cụm từ tương ứng với tin học văn phòng trong tiếng Anh như sau:
+ Công nghệ thông tin được hiểu sang tiếng Anh nghĩa là: Information Technology
+ Phòng tin học được hiểu sang tiếng Anh nghĩa là: Computer room
+ Thuyết trình được hiểu sang tiếng Anh nghĩa là: Presentation
+ Giáo trình tin học văn phòng được hiểu sang tiếng Anh nghĩa là: Office informatics curriculum
+ Tin học văn phòng cơ bản được hiểu sang tiếng Anh nghĩa là: Basic office computing
+ Kỹ năng tin học văn phòng được hiểu sang tiếng Anh nghĩa là: Office computer skills
+ Quản trị tin học văn phòng được hiểu sang tiếng Anh nghĩa là: Administration of office informatics.
+ Soạn thảo văn bản được hiểu sang tiếng Anh nghĩa là: Text editor
+ Tạo bảng tính được hiểu sang tiếng Anh nghĩa là: Create a spreadsheet
+ Chứng chỉ tin học văn phòng được hiểu sang tiếng Anh nghĩa là: Office information technology certificate