Cùng học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành
Cùng học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành
NgoaÌ£i ngữ laÌ€ một trong những yêÌ�u tôÌ� cần thiết để các bạn Ä‘i xuất khẩu lao Ä‘á»™ng Nháºt Bản. Bên cạnh việc há»�c tiếng để thi cá», để giao tiếp hằng ngà y, bạn sẽ cần trang bị thêm kiến thức chuyên ngà nh liên quan đến công việc mà bạn sẽ đảm nháºn. Ngà y nay ngà nh may mặc là má»™t trong những ngà nh nghá»� tÆ°Æ¡ng đối phổ biến đối vá»›i du há»�c sinh cÅ©ng nhÆ° ngÆ°á»�i xuất khẩu lao Ä‘á»™ng Việt Nam tại Nháºt Bản. DÆ°Æ¡Ì�i đây, Chuyển tiá»�n Smiles sẽ cung cấp đến cho các bạn troÌ£n bộ tÆ°Ì€ vÆ°Ì£ng tiêÌ�ng Nhật chuyên ngaÌ€nh May mặc để bạn có thể dá»… dà ng hÆ¡n trong công việc nha.
1 会社 かいしゃ kaisha Văn phòng / Công ty / Công ty / Công ty
2 会社員 かいしゃいん kaisha in Nhân viên văn phòng
3 株式会社 かぶしきがいしゃ kabu shiki gaisha Công ty công cộng / cổ phần Tổng công ty
4 有限会社 ゆうげんがいしゃ yuugen gaisha Công ty trách nhiệm hữu hạn
5 企業 きぎょう kigyou Doanh nghiệp / Công ty
6 大手企業 おおてきぎょう oote kigyou Big Doanh nghiệp / Công ty Well-thành lập
7 中小企業 ちゅうしょうきぎょう chuushou kigyou Nhỏ để doanh nghiệp vừa
8 営業部 えいぎょうぶ eigyou bu Bộ phận bán hàng
9 開発部 かいはつぶ kaihatsu bu Cục Phát triển
13 事務員 じむいん jimu in Văn phòng thư ký
14 従業員 じゅうぎょういん juugyou in Nhân viên / Công nhân
15 社長 しゃちょう sha chou Chủ tịch Công ty
16 副社長 ふくしゃちょう fuku sha shou Phó Chủ tịch
17 部長 ぶちょう bu chou Bộ phận quản li
18 課長 かちょう ka chou Section Manager
19 係長 かかりちょう kakari chou Trưởng nhóm / đơn vị Head
20 専務 せんむ senmu Giám đốc điều hành
21 総支配人 そうしはいにん Sou shihai nin Tổng Giám đốc
22 取締役 とりしまりやく tori shimari yaku Giám đốc Công ty / Hội đồng thành viên
23 上司 じょうし joushi Superior / Boss
25 派遣会社 はけんがいしゃ haken gaisha Cơ quan lao động tạm thời
26 派遣社員 はけんしゃいん haken shain Công nhân tạm thời
27 同僚 どうりょう dou ryou Đồng nghiệp / đồng nghiệp
30 企画書 きかくしょ kikaku sho Đề xuất dự án
31 新製品 しんせいひん shin seihin Sản phẩm mới
33 受付 うけつけ uke tsuke Khu vực tiếp tân / Thông tin Area
35 通勤ラッシュ つうきんラッシュ tsukin rasshu Commuter Rush
36 残業 ざんぎょう zan gyou Ngoài giờ làm việc
37 出張 しゅっちょう shucchou Business Trip
38 有給休暇 ゆうきゅうきゅうか yuukyuu kyuuka Nghỉ có lương
39 給料 きゅうりょう kyuuryou Mức lương / lương / Pay
41 年金 ねんきん nenkin Annuity / Pension
43 名刺 めいし meishi Business Card / Name Card
44 欠勤 けっきん kekkin Nghỉ làm việc
45 欠勤届 けっきんとどけ kekkin todoke Báo cáo của Thiếu / Thông báo vắng mặt
47 お客さん おきゃくさん okyaku san Guest / khách hàng / khách
48 御中 おんちゅう onchuu Messrs (Phát biểu của công ty khác ở đầu thư)
49 敬具 けいぐ keigu Trân trọng (Được sử dụng ở cuối thư)
51 会議室 かいぎしつ kaigi shitsu Phòng họp
54 コピー機 コピーき kopi-ki Máy photocopy
Chúc các bạn học tiếng Nhật thật hiệu quả và bổ ích !
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành Hàn Cùng chia sẻ đến các bạn danh dách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàn. Một số từ vựng thuộc lĩnh vực hàn,các từ vựng này hay dùng ở trên lớp học chuyên ngành hàn. Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng và làm việc ở Nhật Bản. Cảm ơn tài liệu dạy và học tiếng Nhật đã chia sẻ. Chúc bạn học tốt, thi tốt.
カーボンブラシ/せきたんブラシ 石炭ブラシ : Chổi than ようせつぼう 溶接棒 : Que hàn ようせつき 溶接機 : Máy hàn あっせつ 圧接 : Hàn ép, hàn có áp lực でんきはんたごで 電気半田ごて : Máy hàn điện 炭酸 (たんさん) : khí CO2 アーク : hồ quang, tia lửa điện 炭素 (たんそ) : khí O2 炭素アーク切断 (たんさんアークせつだん) : cắt hồ quang cacbon ガス (がす) : khí ga
Xem thêm bài: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng Từ vựng các loại hoa quả bằng tiếng Nhật
Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về pháp luật
Hãy cùng Chuyển tiá»�n Smiles lÆ°u lại và chia sẻ bá»™ từ vá»±ng tiếng Nháºt chuyên ngà nh may mặc nà y để há»— trợ cho công việc của bạn nha.
Smiles – Mang nụ cÆ°á»�i đến muôn nÆ¡i vá»›i tá»· giá cao má»—i ngà y.Dù là đang là m việc tại Nháºt Bản, bạn vẫn có thể gá»i gắm tình cảm vá»� cho gia đình dá»… dà ng bằng cách sá» dụng dịch vụ chuyển tiá»�n Smiles. Vá»›i ứng dụng chuyển tiá»�n dá»… dà ng, Tá»· giá cao – Phà gá»i thấp, tặng Ä�iểm Thưởng chuyển tiá»�n miá»…n phÃ, bạn có thể gá»i gắm tình cảm của mình qua Smiles cho gia đình má»�i lúc, má»�i nÆ¡i má»™t cách thuáºn tiện và tiết kiệm.
Hãy tải ngay ứng dụng Smiles để trải nghiệm những đi�u tuyệt v�i nhất!
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May Mặc
Phạt tù không ít lao động khổ sai
8. 防犯(ぼうはん):Sự phòng chống tội phạm
10. 控訴院(こうそいん):Toà án phúc thẩm
11. 最高裁判所(さいこうさいばんしょ):Toà án tối cao
12. 簡易裁判所(かんいさいばんしょ):Toà án sơ thẩm
13. 国際貿易裁判所(こくさいぼうえきさいばんしょ):Toà án thương mại quốc tế
14. 仲裁委員会(ちゅうさいいいんかい):Hội đồng trọng tài
15.貿易仲裁委員会(ぼうえきちゅうさいいいんかい):Hội đồng trọng tài ngoại thương
21. 参考人(さんこうにん)・証人(しょうにん):Nhân chứng
29. 民事法民法(みんじほうみんぽう)・民法(みんぽう):Luật dân sự
30. 商事法(しょうじほう)・商慣習法(しょうかんしゅうほう):Luật thương mại
33. 著作権法(ちょさくけんほう):Luật bản quyền
34. 売春防止法(ばいしゅんぼうしほう):Luật chống mại dâm
36. 農地法(のうちほう):Luật đất nông nghiệp
40. 回状(かいじょう)・回章(かいしょう):Thông tư
Tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng Nhật khác liên quan đến chuyên ngành pháp luật