Mỹ Phước 3 Tiếng Trung Là Gì

Mỹ Phước 3 Tiếng Trung Là Gì

VIỆT TRUNG BÌNH PHƯỚC - Tiếng Trung Trần Huyền luôn được đánh giá có chất lượng giảng dạy hàng đầu tại Binhf Phước. Tại đây có các khóa học tiếng Trung rất đa dạng, phù hợp với mọi lứa tuổi và trình độ. Từ tiểu học, trung học, đại học cho đến người đi làm. Các khóa học ở đây gồm có: tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung cơ bản và cho người mất gốc, học thi HSK,…

VIỆT TRUNG BÌNH PHƯỚC - Tiếng Trung Trần Huyền luôn được đánh giá có chất lượng giảng dạy hàng đầu tại Binhf Phước. Tại đây có các khóa học tiếng Trung rất đa dạng, phù hợp với mọi lứa tuổi và trình độ. Từ tiểu học, trung học, đại học cho đến người đi làm. Các khóa học ở đây gồm có: tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung cơ bản và cho người mất gốc, học thi HSK,…

Lời khuyên khi học từ vựng tiếng Trung về trường học

Để việc học từ vựng tiếng Trung về trường học hiệu quả hơn, bạn nên:

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về trường học sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường học tập. Hãy kiên trì luyện tập và sử dụng thường xuyên để có thể thuần thục các từ vựng này. Chúc bạn học tập tiếng Trung thật tốt và đạt được nhiều thành công!

Vali tiếng Trung là 箱 (Xiāng), là một loại túi dùng để chứa hành lý khi đi xa, có dạng hình hộp chữ nhật với nhiều màu sắc, kích cỡ thường được làm bằng kim loại, nhựa cứng, vải.

Vali tiếng Trung là 箱 (Xiāng), là một loại túi dùng để chứa hành lý khi đi xa, có dạng hình hộp chữ nhật với nhiều màu sắc, kích cỡ thường được làm bằng kim loại, nhựa cứng, vải.

Một số đồ dùng khi đi du lịch bằng tiếng Trung.

洗 发 水 (Xǐ fā shuǐ): Dầu gội đầu.

牙 刷 (Yá shuā): Bàn chải đánh răng.

剃 须 刀 (Tì xū dāo): Dao cạo râu.

旅游 服 (Lǚyóu fú): Quần áo du lịch.

登山 鞋 (Dēngshān xié): Giày leo núi.

旅行 毯 (Lǚxíng tǎn): Thảm du lịch.

创 可 贴 (Chuàng kě tiē): Băng cá nhân.

折叠 床 (Zhédié chuáng): Giường gấp.

旅行 壶 (Lǚxíng hú): Bình nước du lịch .

宿营 帐篷 (Sùyíng zhàngpéng): Lều trại.

止 疼 药 (Zhǐ téng yào): Thuốc giảm đau.

感 冒 药 (Gǎn mào yào): Thuốc cảm cúm.

止 泻 药 (Zhǐ xiè yào): Thuốc đi ngoài.

眼 药 水 (Yǎn yào shuǐ): Thuốc nhỏ mắt.

退 烧 药 (Tuì shāo yào): Thuốc hạ sốt.

防 晒 霜 (Fáng shài shuāng): Kem chống nắng.

晕 车 药 (Yùn chē yào): Thuốc chống say tàu xe.

野餐 用 箱 (Yěcān yòng xiāng): Hộp đựng cơm picnic.

防 虫 驱 蚊 (Fáng chóng qū wén): Thuốc chống côn trùng.

Bài viết vali tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.

Các cấp học khác trong tiếng Trung

Ngoài cấp 3, bạn cũng nên biết cách gọi các cấp học khác:

Dưới đây là một số loại trường học phổ biến trong tiếng Trung:

Từ vựng về người trong trường học

Một số từ vựng quan trọng về con người trong môi trường học đường:

Các từ vựng liên quan đến hoạt động học tập

Để nói về các hoạt động trong trường học, bạn có thể dùng những từ sau: